forked from WA-Catalog/vi_tn
25 lines
1.3 KiB
Markdown
25 lines
1.3 KiB
Markdown
# Nguyện vầng đá con được ngợi khen
|
|
|
|
Có thể dịch ở dạng chủ động.
|
|
Gợi ý dịch: "Ngài là vầng đá con và đáng được ngợi khen" hoặc "nguyện người ta ngợi khen vầng đá con" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-activepassive]])
|
|
|
|
# Vầng đá con
|
|
|
|
Ở đây tác giả nói về sự bảo vệ của Đức Giê-hô-va như thể Ngài là vầng đá ngăn không cho kẻ thù đến gần ông. Xem cách đã dịch ở [PSA018:002](./002.md)
|
|
|
|
# Nguyện Đức Chúa Trời của sự cứu rỗi con được tôn cao
|
|
|
|
Có thể dịch ở dạng chủ động.
|
|
Gợi ý dịch: "Nguyện người ta tôn cao Đức Chúa Trời của sự cứu rỗi con" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-activepassive]])
|
|
|
|
# Đức Chúa Trời của sự cứu rỗi con
|
|
|
|
Có nghĩa là chính Đức Chúa Trời là Đấng đã giải cứu ông.
|
|
Gợi ý dịch: "Đức Chúa Trời đã giải cứu con" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-abstractnouns]])
|
|
|
|
# Đức Chúa Trời báo thù cho con
|
|
|
|
"Báo thù" có nghĩa là trừng phạt người ta về việc làm gian ác của họ.
|
|
Gợi ý dịch: "Đức Chúa Trời trừng phạt người ta về những điều gian ác họ đã làm cho con" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-abstractnouns]])
|
|
|