forked from WA-Catalog/vi_tn
641 B
641 B
Vào tháng thứ năm, ngày thứ mười của tháng
Đây là tháng thứ năm của lịch Hê-bơ-rơ, nhằm vào mùa khô. Ngày thứ mười gần vào đầu tháng tám của lịch phương Tây. (Xem: rc://vi/ta/man/translate/translate-hebrewmonths and rc://vi/ta/man/translate/translate-ordinal)
năm thứ mười chín
"vào năm thứ mười chín" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/translate-ordinal)
Nê-bu-xa-a-đan
Đây là tên của một người nam. (Xem: rc://vi/ta/man/translate/translate-names)
Cận vệ
Ở đây chỉ về người có công việc là bảo vệ ai đó.