forked from WA-Catalog/vi_tn
41 lines
988 B
Markdown
41 lines
988 B
Markdown
# nhẫn
|
|
|
|
một thứ trang sức được mang quanh ngón tay
|
|
|
|
# vòng đeo mũi
|
|
|
|
một vật trang sức được mang phía trong hay xuyên qua mũi
|
|
|
|
# áo lễ
|
|
|
|
một cái áo ngoài dài và rộng với những trang sức được mang qua những bộ quần áo khác để người ta có thể thấy được
|
|
|
|
# áo lá rộng
|
|
|
|
Một cái áo được choàng qua vai ở phía bên ngoài của những bộ quần áo
|
|
|
|
# áo choàng
|
|
|
|
Hãy xem cách bạn đã dịch câu này trong [ISA03:18](./18.md)
|
|
|
|
# túi xách tay
|
|
|
|
một túi xách được đùng để mang những đồ vật nhỏ
|
|
|
|
# gương soi
|
|
|
|
một bề mặt nhỏ, được cầm trên tay và để soi gương
|
|
|
|
# quần áo lót làm bằng vải gai
|
|
|
|
một bộ áo mềm được người giàu mặc
|
|
|
|
# băng cột tóc
|
|
|
|
một miếng vải hay một cái nón nhỏ được mang qua tóc
|
|
|
|
# khăn trùm đầu
|
|
|
|
một miếng vải trang trí mà người nữ trùm quanh đầu để làm đẹp
|
|
|