forked from WA-Catalog/vi_tn
394 B
394 B
Cũng như vậy về phía bắc ... cột trụ bằng bạc
Trong 38:11-12 xem bản dịch những từ này trong EXO 27:11-12.
Một trăm ... hai mươi ... năm mươi ... mười
"100 ... 20 ... 50 ... 10" (See: rc://vi/ta/man/translate/translate-numbers)
Cu-bít
Một cu-bít là 46 cen-ti-mét. (See: rc://vi/ta/man/translate/translate-bdistance)