forked from WA-Catalog/vi_tn
560 B
560 B
Cả già lẫn trẻ
AT: "mỗi người" hoặc "người ở mọi lứa tuổi" (See: rc://vi/ta/man/translate/figs-merism)
Sê-lê-mia
Đây là cách viết khác cho “Mê-sê-lê-mia" trong 1 Chronicles 26:2.
Xa-cha-ri
Xem cách dịch này trong 1 Chronicles 26:2.
Khi các thăm bị bỏ
AT: "khi người ta bỏ thăm" (See: rc://vi/ta/man/translate/figs-activepassive)
Một người cố vấn khôn ngoan
Đây là người bày tỏ sự phán xử khôn ngoan trong những quyết định.