vi_tn_Rick/gen/49/19.md

1.1 KiB

Gát... A-se... Nép-ta-li

Những tên này chỉ về dòng dõi của mỗi người. (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-metonymy)

Theo gót chúng

Từ “gót” ở đây chỉ về những kẻ cướp bóc bỏ chạy khỏi dòng dõi của Gát. (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-synecdoche)

thức ăn bổ béo

“Bổ béo” ở đây có nghĩa là “ngon”. (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-idiom)

Nép-ta-li là nai cái thả chuồng

Gia-cốp nói dòng dõi của Nép-ta-li như nai cái tự do chạy nhảy. Có thể câu này nhấn mạnh rằng họ là những sứ giả nhanh nhẹn. Gợi ý dịch: "Dòng dõi của Nép-ta-li sẽ giống như nai cái thả chuồng" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-metaphor)

Sinh ra những chú nai con xinh đẹp

“Nai con” là nai còn nhỏ. Ý nghĩa của từ này trong tiếng Hê-bơ-rơ không rõ ràng. Một số bản dịch ghi là “những lời văn hoa” hoặc “nói những điều tốt đẹp” (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-metaphor)