forked from WA-Catalog/vi_tn
18 lines
734 B
Markdown
18 lines
734 B
Markdown
|
# Chúa hạ
|
||
|
|
||
|
"Chúa làm cho khiêm nhường"
|
||
|
|
||
|
# Mắt ngước lên tự cao
|
||
|
|
||
|
Thành ngữ này chỉ về những người kiêu ngạo.
|
||
|
Gợi ý dịch: "người tự cao" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-idiom]])
|
||
|
|
||
|
# Chúa thắp sáng đèn của con; Giê-hô-va Đức Chúa Trời của con chiếu rọi nơi tối tăm của con
|
||
|
|
||
|
Tác giả nói về sự hiện diện của Đức Giê-hô-va như thể Ngài là sự sáng. Hai vế này có ý nghĩa như nhau. (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-metaphor]] and [[rc://vi/ta/man/translate/figs-parallelism]])
|
||
|
|
||
|
# Nhờ Ngài con có thể vượt qua chướng ngại vật
|
||
|
|
||
|
"Với sự giúp đỡ của Ngài con có thể vượt qua mọi trở ngại"
|
||
|
|