forked from WA-Catalog/vi_tn
21 lines
908 B
Markdown
21 lines
908 B
Markdown
|
# ngẩng cao cổ
|
||
|
|
||
|
Ở đây có nghĩa là một cách rất kiêu căng. (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-idiom]])
|
||
|
|
||
|
# liếc mắt đưa tình
|
||
|
|
||
|
Từ "mắt" ở đây ngụ ý nói đến cách mà người nữ nhìn những người nam. Tương tự câu: "cố ý gây ấn tượng những người nam bằng cách nhìn họ" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-metonymy]])
|
||
|
|
||
|
# vừa đi õng ẹo
|
||
|
|
||
|
"bước đi những bước rất nhỏ"
|
||
|
|
||
|
# vừa khua kiềng dưới chân
|
||
|
|
||
|
"để những chiếc vòng ở mắt cá chân họ kêu leng keng " hay "để những cái chuông ở mắt cá chân họ phát ra tiếng"
|
||
|
|
||
|
# con gái Si-ôn
|
||
|
|
||
|
Si-ôn, ở đây có nghĩa là thành Giê-ru-sa-lem, được nói đến như thể đó là một người nữ với nhưng con gái của cô ấy. Tương tự câu: "người nữ Si-ôn" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-metaphor]])
|
||
|
|