forked from WA-Catalog/vi_tn
21 lines
888 B
Markdown
21 lines
888 B
Markdown
|
# đế bằng đồng
|
||
|
|
||
|
Ở đây nói đến các đế lớn bằng đồng, có thể di chuyển được bằng những bánh xe và trục đồng. Tương tự câu: “các đế bằng đồng có thể di chuyển” hay là “các đế bằng đồng có bánh xe” (UDB)
|
||
|
|
||
|
# đập bể
|
||
|
|
||
|
Tương tự câu: “đập ra thành từng mảnh” hay là “bổ ra thành từng mảnh nhỏ”
|
||
|
|
||
|
# vá
|
||
|
|
||
|
Đây là một công cụ được dùng để dọn dẹp bàn thờ, chủ yếu là được dùng để xúc đất, cát hoặc là bụi.
|
||
|
|
||
|
# dùng vào việc thờ phượng
|
||
|
|
||
|
Tương tự câu: “Những thứ mà các thầy tế lễ dùng để phục vụ việc thờ phượng trong đền thờ”
|
||
|
|
||
|
# Những lư hương
|
||
|
|
||
|
Tương tự câu: “Những cái bình dùng để đựng tro từ bàn thờ” (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-explicit]])
|
||
|
|