# rồi ông đi xuống Người ta dùng cụm từ “đi xuống” bởi vì nơi đặt bàn thờ cao hơn nơi mà dân sự đang đứng. # Vinh quang của Đức Giê-hô-va hiện ra với cả dân sự Ở đây, “vinh quang” tượng trưng cho sự hiện diện của Đức Giê-hô-va. Tham khảo cách dịch: “Đức Giê-hô-va bày tỏ cho cả dân sự thấy vinh quang trong sự hiện diện của Ngài” (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-metonymy]]) # Một ngọn lửa ra từ Đức Giê-hô-va và thiêu hủy "Yahweh sent a fire that consumed" # thiêu hủy tế lễ thiêu Ngọn lửa thiêu rụi hoàn toàn của lễ thiêu được nói đến như thể nó đã nuốt trọn hoặc đốt sạch tế lễ thiêu. (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-metaphor]]) # sấp mặt xuống đất "sấp mặt mình xuống đất”. Đây là dấu hiện của sự tôn trọng và tôn kính. (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/translate-symaction]])